Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lành lạnh

Academic
Friendly

Từ "lành lạnh" trong tiếng Việt một tính từ diễn tả cảm giác hơi lạnh, thường được sử dụng để mô tả thời tiết hoặc không khí. Khi nói "lành lạnh," người ta thường cảm nhận được sự mát mẻ, dễ chịu, nhưng không quá lạnh khiến cho người ta cảm thấy khó chịu.

Định nghĩa:
  • Lành lạnh: chỉ cảm giác hơi lạnh, có thể mang tính dễ chịu, nhẹ nhàng, thường liên quan đến thời tiết, không khí vào những buổi chiều hoặc mùa thu.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả thời tiết:
    • "Chiều thu thường lành lạnh, khiến tôi muốn ra ngoài đi dạo."
  2. Mô tả cảm giác:
    • "Khi ngồi bên cửa sổ, tôi cảm thấy hơi lành lạnh từ gió thổi vào."
  3. Trong văn thơ:
    • "Cơn mưa nhẹ làm không khí trở nên lành lạnh, rất thích hợp để thưởng thức một tách trà nóng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ láy: "lành lạnh" có thể được sử dụng trong văn phong mô tả về cảm xúc hoặc tâm trạng. dụ: "Tâm trạng của tôi hôm nay cũng lành lạnh như thời tiết bên ngoài."
  • Kết hợp với các từ khác: "lành lạnh" có thể kết hợp với các tính từ khác để tạo thành các cụm từ như "gió lành lạnh", "không khí lành lạnh".
Phân biệt:
  • Gió lạnh: có nghĩagió mang lại cảm giác lạnh mạnh hơn, có thể khiến người ta cảm thấy khó chịu.
  • Lạnh lẽo: thường dùng để chỉ cảm giác lạnh tê tái, không dễ chịu.
Từ gần giống:
  • Mát mẻ: thường chỉ cảm giác dễ chịu, không quá lạnh.
  • Se lạnh: thường được dùng để mô tả thời tiết hơi lạnh, nhưng không phải lạnh như mùa đông.
Từ đồng nghĩa:
  • Mát: cảm giác dễ chịu, không nóng.
  • Hơi lạnh: chỉ cảm giác lạnh nhẹ, giống như "lành lạnh".
Từ liên quan:
  • Thời tiết: bối cảnh thường xuất hiện khi dùng từ "lành lạnh".
  • Cảm xúc: có thể liên kết với trạng thái tâm lý khi cảm nhận không khí xung quanh.
  1. Hơi lạnh: Chiều thu lành lạnh.

Words Containing "lành lạnh"

Comments and discussion on the word "lành lạnh"